Hoạt động năng suất chất lượng: Cơ hội và thách thức tại khu vực miền núi phía Bắc

Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và xu hướng tiêu dùng toàn cầu đang dịch chuyển mạnh mẽ sang các giá trị xanh, sạch, bền vững, năng suất chất lượng (NSCL) không còn là khái niệm học thuật mà đã trở thành đòn bẩy kinh tế cốt lõi và là mệnh lệnh sống còn đối với mọi doanh nghiệp.

Đặc biệt, đối với khu vực miền núi phía Bắc, việc áp dụng các công cụ cải tiến, hệ thống quản lý, tiêu chuẩn chất lượng không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm lãng phí, mà còn là công cụ minh bạch hóa để sản phẩm miền núi vượt qua các rào cản kỹ thuật thương mại, mở rộng thị trường tiêu thụ ra chuỗi siêu thị hiện đại và xuất khẩu. Đây chính là sợi dây liên kết giữa khoa học công nghệ với thực tiễn sản xuất và phát triển kinh tế bền vững.

Chè Sông Lô là một trong những thương hiệu chè nổi tiếng và lâu đời tại Tuyên Quang.

  1. TỔNG QUAN VỀ NĂNG SUẤT CHẤT LƯỢNG
  2. Khái quát bối cảnh và đặc thù vùng

Khu vực miền núi phía Bắc, bao gồm các tỉnh Trung du và Miền núi phía Bắc mang đặc thù sâu sắc về địa lý, kinh tế và xã hội, tạo nên bối cảnh riêng biệt và nhiều thách thức cho công tác NSCL. Đặc điểm nổi bật nhất chính là sự chia cắt về địa hình, kéo theo sự phân tán dân cư và hạn chế về hạ tầng giao thông và thông tin (ICT), làm gia tăng đáng kể chi phí logistics và chi phí tiếp cận dịch vụ tư vấn NSCL cho doanh nghiệp.

Sự khác biệt rõ rệt so với các vùng kinh tế trọng điểm khác là ở cơ cấu kinh tế vùng vẫn duy trì tỷ trọng lớn ở nông nghiệp và lâm nghiệp. Sản xuất chủ yếu dựa trên quy mô nhỏ lẻ, hộ gia đình và các Hợp tác xã (HTX). Điều này đòi hỏi việc áp dụng tiêu chuẩn, hệ thống quản lý phải linh hoạt, tinh gọn và phù hợp với trình độ, quy mô của các tổ chức này, không thể áp dụng máy móc mô hình phức tạp của các tập đoàn lớn.

Tại Tuyên Quang, các Nghị quyết của Tỉnh ủy đã và đang tập trung vào mục tiêu phát triển công nghiệp và lâm nghiệp bền vững giai đoạn 2021-2030, cho thấy hướng chuyển dịch kinh tế rõ ràng và quyết tâm. Tuy nhiên, nhìn vào con số thực tế, giá trị sản xuất lâm nghiệp (đạt 1.995,1 tỷ đồng năm 2024) và trồng trọt (đạt trên 4.806,5 tỷ đồng năm 2024) vẫn là xương sống của nền kinh tế, chiếm tỷ trọng đáng kể trong cơ cấu nông lâm nghiệp, thủy sản. Điều này khẳng định rằng NSCL tại khu vực phải tập trung vào việc nâng tầm chất lượng các sản phẩm đặc thù như chè, cây ăn quả để chuyển từ sản xuất số lượng sang sản xuất giá trị cao.

Chính bối cảnh kinh tế dựa trên sản xuất nông nghiệp và lâm nghiệp đã dẫn đến sự hạn chế về quy mô doanh nghiệp. Phần lớn doanh nghiệp tại khu vực là vừa, nhỏ và siêu nhỏ (chiếm trên 90%), với nguồn vốn mỏng và khả năng đầu tư vào công nghệ hạn chế. Điều này tạo ra rào cản lớn khi các doanh nghiệp này chưa quen với hoạt động cải tiến, thường ưu tiên sản xuất theo kiểu truyền thống và ngại tiếp xúc với các tiêu chuẩn quốc tế vì lo ngại chi phí cao và sự phức tạp. Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO hoặc HACCP trở nên khó khăn, tốn kém hơn nhiều so với các doanh nghiệp lớn ở vùng đồng bằng.

Do đó, mục tiêu chiến lược của NSCL tại khu vực không chỉ là tăng trưởng kinh tế đơn thuần mà còn là khai thác giá trị tài nguyên bản địa gắn liền với văn hóa chất lượng và phát triển bền vững. NSCL phải trở thành công cụ đắc lực để bảo tồn và phát huy lợi thế so sánh của các sản phẩm đã được bảo hộ Chỉ dẫn Địa lý hoặc Nhãn hiệu tập thể, giúp các đặc sản này cạnh tranh sòng phẳng và hiệu quả trên thị trường trong nước và quốc tế.

  1. Kết quả đạt được

Dưới sự chỉ đạo sát sao của Chính phủ, Bộ Khoa học và Công nghệ (KH&CN) và sự quan tâm đặc biệt của cấp ủy, chính quyền địa phương, các tỉnh miền núi phía Bắc đã nỗ lực triển khai Chương trình Quốc gia NSCL, đạt được kết quả đáng khích lệ trong giai đoạn vừa qua. Những kết quả này tập trung chủ yếu vào việc chuẩn hóa quy trình, nâng cao giá trị và minh bạch chất lượng các sản phẩm nông nghiệp và lâm nghiệp – lĩnh vực cốt lõi của khu vực.

Về Hệ thống quản lý chất lượng và công cụ cải tiến, các Sở KH&CN đã tập trung nguồn lực hỗ trợ doanh nghiệp và HTX áp dụng các hệ thống tiên tiến. Cụ thể, tại Tuyên Quang đã có 37 lượt doanh nghiệp, HTX được hỗ trợ chứng nhận HTQLCL tiên tiến như ISO 9001 (Quản lý chất lượng), HACCP/ISO 22000 (An toàn thực phẩm), TQM (Quản lý chất lượng toàn diện), SA 8000 (Trách nhiệm xã hội) và GMP (Thực hành sản xuất tốt). Hoạt động này đã giúp các cơ sở sản xuất chuẩn hóa quy trình từ khâu đầu vào đến khâu phân phối. Bước đầu, việc áp dụng các công cụ cải tiến đơn giản như 5S đã giúp tạo môi trường làm việc gọn gàng, giảm lãng phí vật tư và tăng năng suất lao động cơ bản cho các đơn vị quy mô nhỏ.

Đồng thời, công tác chứng nhận tiêu chuẩn, quy chuẩn và truy xuất nguồn gốc được đặc biệt chú trọng, nhằm tạo “giấy thông hành” về minh bạch chất lượng cho sản phẩm đặc thù. Từ năm 2021 đến nay, Sở KH&CN Tuyên Quang đã hướng dẫn và tiếp nhận 68 hồ sơ công bố hợp chuẩn, hợp quy từ 10 doanh nghiệp, thể hiện sự tăng cường tuân thủ các quy định kỹ thuật bắt buộc. Đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp, đã hỗ trợ 42 sản phẩm chứng nhận phù hợp theo Tiêu chuẩn Quốc gia (TCVN) và 08 sản phẩm phù hợp Quy chuẩn Quốc gia (QCVN). Những con số này minh chứng cho sự cam kết về chất lượng của sản phẩm miền núi khi đưa ra thị trường.

Quan trọng hơn, việc số hóa và minh bạch hóa nguồn gốc đã được triển khai hiệu quả. Tại Tuyên Quang, đã cấp 27 mã số vùng trồng và 02 mã số cơ sở đóng gói, với tổng diện tích 241 ha. Bên cạnh đó, việc hỗ trợ 40.000 chiếc tem truy xuất nguồn gốc cho 04 cơ sở đã tạo bước tiến lớn về minh bạch chất lượng. Đây là tiền đề để các sản phẩm nông lâm sản đặc sản của vùng (như Cam Sành, Chè) tiếp cận tốt hơn vào chuỗi siêu thị, sàn thương mại điện tử và thị trường xuất khẩu, nơi yêu cầu nghiêm ngặt về truy xuất và an toàn thực phẩm.

Bên cạnh hoạt động tiêu chuẩn đo lường chất lượng, các tỉnh cũng đẩy mạnh ứng dụng KH&CN để nâng cao NSCL, nhất là trong sản xuất thông minh. Các ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp như sản xuất rau an toàn trong nhà lưới, sản xuất giống cây lâm nghiệp chất lượng cao bằng nuôi cấy mô, sử dụng máy bay không người lái phun thuốc bảo vệ thực vật đã được triển khai. Năm 2024, tại Tuyên Quang đã cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ cho Công ty Cổ phần chè Sông Lô – đây là minh chứng cụ thể cho định hướng ứng dụng KH&CN vào sản xuất. Những kết quả này không chỉ tăng năng suất mà còn là cơ sở vững chắc cho việc bảo hộ và phát triển tài sản trí tuệ vùng, giúp sản phẩm địa phương nâng cao vị thế và giá trị.

  1. CƠ HỘI PHÁT TRIỂN NĂNG SUẤT CHẤT LƯỢNG
  2. Cơ hội từ chính sách

Cơ hội lớn nhất, mang tính định hướng và quyết định cho sự phát triển của khu vực miền núi phía Bắc đến từ sự quan tâm và định hướng chiến lược của Đảng và Nhà nước thông qua các Nghị quyết và Chương trình mục tiêu Quốc gia. Chính phủ đã và đang ưu tiên phát triển kinh tế vùng, đặc biệt là chương trình nhằm thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng miền và khai thác tiềm năng của các vùng khó khăn. Các Chương trình Quốc gia về NSCL, tiêu biểu là Chương trình 712 trước đây và Chương trình 1322 giai đoạn 2021-2030, chính là nền tảng pháp lý và tài chính vững chắc, cung cấp nguồn vốn, chuyên gia, và cơ chế hỗ trợ trực tiếp cho doanh nghiệp và HTX tại địa phương.

Sự hỗ trợ về mặt pháp lý và ngân sách cho KH&CN đã được cụ thể hóa mạnh mẽ tại các tỉnh. Chẳng hạn, tại Tuyên Quang, các đề án và kế hoạch giai đoạn 2021-2025 đã chỉ rõ mục tiêu nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển tài sản trí tuệ là một trong những nhiệm vụ trọng tâm. Các cơ chế này tạo điều kiện thuận lợi cho việc hỗ trợ chi phí chứng nhận HTQLCL, truy xuất nguồn gốc, mua sắm thiết bị kiểm tra đo lường, đặc biệt cần thiết cho các doanh nghiệp nhỏ, vốn mỏng. Đây là động lực lớn giúp các doanh nghiệp nhỏ có thể tiếp cận các tiêu chuẩn quốc tế và nâng cao chất lượng mà không chịu gánh nặng tài chính quá lớn.

Đặc biệt, Chiến lược Phát triển bền vững kinh tế – xã hội vùng miền núi phía Bắc đã nhấn mạnh vai trò của đổi mới sáng tạo và ứng dụng KH&CN để khai thác tối đa tiềm năng, lợi thế của vùng. Theo định hướng này, các hoạt động NSCL cần được triển khai không chỉ đơn thuần là kỹ thuật, mà phải gắn liền với giá trị cốt lõi và bản sắc của sản phẩm địa phương. Sự chỉ đạo lồng ghép triển khai đồng bộ các chương trình, dự án phát triển kinh tế – xã hội khác (như OCOP, Nông thôn mới, du lịch) với Chương trình NSCL là cơ hội vàng. Điều này giúp các hoạt động NSCL không còn đơn lẻ mà trở thành bộ phận hữu cơ trong toàn bộ chuỗi giá trị sản phẩm, từ đó tăng hiệu quả đầu tư và tính bền vững của các mô hình kinh doanh.

Nhìn chung, chính sách Trung ương và địa phương không chỉ cung cấp khuôn khổ hành lang pháp lý mà còn đảm bảo nguồn lực tài chính ưu tiên cho việc thúc đẩy NSCL, biến nó thành chiến lược phát triển vùng. Đây là cơ hội để các Sở KH&CN và doanh nghiệp chủ động tham gia, tận dụng tối đa sự hỗ trợ này để tạo ra bước đột phá về chất lượng, góp phần vào mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội chung của khu vực miền núi phía Bắc.

  1. Cơ hội từ cách mạng công nghiệp 4.0 và công nghệ số

Cách mạng công nghiệp 4.0 và làn sóng Chuyển đổi số (Digital Transformation) mang đến cơ hội đột phá để khu vực miền núi phía Bắc vượt qua các rào cản về địa lý và quy mô sản xuất nhỏ lẻ, vốn là những điểm yếu nội tại kéo dài qua nhiều năm. Việc ứng dụng công nghệ số cho phép các doanh nghiệp và HTX nhỏ quản lý chất lượng và tối ưu hóa quy trình sản xuất một cách hiệu quả, minh bạch và chi phí hợp lý hơn so với các phương pháp truyền thống. Công nghệ là chiếc cầu nối xóa bỏ khoảng cách địa lý và thông tin, giúp các cơ sở sản xuất vùng sâu, vùng xa tiếp cận với tiêu chuẩn quản lý tiên tiến.

Các công cụ Sản xuất thông minh (Smart Manufacturing) và Nông nghiệp thông minh (Smart Farming) là chìa khóa để nâng cao năng suất và ổn định chất lượng ngay từ khâu đầu vào. Ví dụ, việc áp dụng AI/IoT (Internet vạn vật) trong giám sát điều kiện nuôi trồng, thu hoạch, như lắp đặt cảm biến độ ẩm, nhiệt độ, ánh sáng cho vùng trồng chè, dược liệu, hay cây ăn quả đã giúp kiểm soát chất lượng đầu vào nguyên liệu một cách nghiêm ngặt và tự động hóa quá trình chăm sóc. Điều này giúp ổn định năng suất, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và thiên tai, đồng thời giảm sự phụ thuộc vào phương pháp canh tác truyền thống, vốn tiềm ẩn nhiều rủi ro về chất lượng và năng suất.

HTX Sơn Trà (Tuyên Quang) liên kết tiêu thụ sản phẩm chè Shan tuyết cho người dân.

Cơ hội số hóa còn thể hiện rõ trong việc xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử. Đây không chỉ là tính năng bổ sung mà là yếu tố quyết định để tạo niềm tin cho người tiêu dùng và đáp ứng yêu cầu của các thị trường xuất khẩu. Thay vì chỉ là tem nhãn thông thường, hệ thống truy xuất nguồn gốc bằng công nghệ mã QR code cho phép người tiêu dùng theo dõi toàn bộ lịch sử sản xuất của sản phẩm – từ vùng trồng, nhật ký chăm sóc, cơ sở chế biến, đến khâu vận chuyển. Tại Tuyên Quang, việc hỗ trợ 40.000 chiếc tem truy xuất nguồn gốc cho 04 cơ sở đã tạo ra một tiền đề quan trọng, giúp tăng tính minh bạch và nâng cao giá trị thương hiệu cho các sản phẩm đã được bảo hộ Chỉ dẫn Địa lý, từ đó vượt qua được những rào cản kỹ thuật thương mại khắt khe nhất của các thị trường khó tính.

Hơn nữa, chuyển đổi số còn giúp giải quyết vấn đề nhân lực chuyên gia còn thiếu hụt. Các nền tảng số hóa (như phần mềm quản lý kho, quản lý chất lượng) cho phép doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ có thể áp dụng các tiêu chuẩn quản lý tiên tiến một cách đơn giản, trực quan mà không cần đến đội ngũ chuyên gia quá phức tạp. Việc này cũng tạo cơ hội cho Sở KH&CN và các tổ chức liên quan tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn trực tuyến về tiêu chuẩn hóa, năng suất, chất lượng cho cán bộ, nhân viên của doanh nghiệp, giúp đẩy nhanh tốc độ lan tỏa của tri thức NSCL đến mọi ngóc ngách của khu vực miền núi.

  1. Cơ hội từ xu hướng thị trường tiêu dùng mới

Thị trường tiêu dùng trong nước và quốc tế đang có sự dịch chuyển mạnh mẽ, tạo ra cơ hội lớn chưa từng có cho sản phẩm khu vực miền núi phía Bắc. Xu hướng ưu tiên các sản phẩm sạch, hữu cơ, có nguồn gốc rõ ràng và mang tính bản địa ngày càng trở nên phổ biến. Đây chính là lợi thế cạnh tranh tự nhiên lớn nhất của khu vực miền núi phía Bắc, nơi sở hữu tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng sinh học cao, là nguồn cung cấp dồi dào các sản phẩm đặc sản, dược liệu quý, nông sản hữu cơ với giá trị dinh dưỡng và kinh tế cao. Các sản phẩm mang tính độc đáo, gắn liền với văn hóa và địa danh (như Chè Shan Tuyết, Cam Sành) đang được người tiêu dùng đánh giá cao và sẵn sàng chi trả mức giá cao hơn.

Nhu cầu ngày càng tăng về chất lượng và an toàn thực phẩm biến các tiêu chuẩn, NSCL thành “chìa khóa vàng” để tiếp cận các thị trường cao cấp và bền vững. Việc đạt được các chứng nhận quốc tế (như Global GAP, Fair Trade, Organic) và tuân thủ quy chuẩn trong nước (VietGAP, TCVN) giúp sản phẩm miền núi không chỉ bán được ở chợ truyền thống mà còn vào được các chuỗi siêu thị hiện đại, sàn thương mại điện tử lớn, thậm chí là xuất khẩu sang các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản. NSCL lúc này không chỉ đơn thuần là cải tiến kỹ thuật mà đã trở thành công cụ marketing mạnh mẽ nhất và là lời cam kết của doanh nghiệp với khách hàng về sự minh bạch và trách nhiệm.

Bên cạnh đó, sự phát triển của du lịch sinh thái, du lịch trải nghiệm và du lịch nông nghiệp trong vùng cũng tạo cơ hội mới và kéo dài chuỗi giá trị cho NSCL. Việc các làng nghề, HTX du lịch áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ (ISO 9001) và kết nối sản phẩm OCOP đã được chuẩn hóa NSCL vào chuỗi cung ứng du lịch giúp đa dạng hóa sản phẩm và tăng lợi nhuận. Khách du lịch có cơ hội trực tiếp trải nghiệm quy trình sản xuất sạch, mua sắm sản phẩm chất lượng cao ngay tại nguồn. Điều này không chỉ tạo ra nguồn thu bền vững, giúp người dân địa phương gắn bó với sản xuất, mà còn thúc đẩy sự hình thành văn hóa chất lượng trong cộng đồng, nơi người dân tự hào và cam kết giữ gìn chất lượng sản phẩm địa phương.

Khu vực miền núi phía Bắc đang đứng trước thời điểm thuận lợi để khai thác lợi thế tự nhiên và đáp ứng nhu cầu thị trường mới về sản phẩm sạch, minh bạch. NSCL là công cụ chiến lược giúp các tỉnh biến tiềm năng thành thương hiệu, thúc đẩy tăng trưởng xanh và nâng cao vị thế kinh tế của vùng.

III. THÁCH THỨC VÀ VẤN ĐỀ CỐT LÕI

  1. Thách thức về nguồn nhân lực

Vấn đề nhân lực là một trong những rào cản lớn nhất đối với việc nâng cao NSCL tại khu vực miền núi phía Bắc. Khu vực đang đối diện với tình trạng thiếu trầm trọng đội ngũ chuyên gia tư vấn chất lượng tại chỗ có đủ năng lực để khảo sát, đánh giá và triển khai các dự án cải tiến năng suất. Các chỉ tiêu về số chuyên gia năng suất chất lượng được đào tạo, bồi dưỡng chưa đạt so với mục tiêu đề ra trong các kế hoạch giai đoạn 2021-2025. Sự thiếu hụt này khiến doanh nghiệp và HTX phải phụ thuộc hoàn toàn vào chuyên gia từ các thành phố lớn, làm tăng chi phí và giảm tính chủ động.

Bên cạnh đó, trình độ quản lý của chủ doanh nghiệp và cán bộ HTX còn hạn chế. Phần lớn doanh nghiệp tại đây là doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, chủ sở hữu thường xuất thân từ sản xuất, chưa có kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu về quản lý hệ thống, quản lý rủi ro và quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Theo báo cáo, nhiều chủ cơ sở vẫn chưa tích cực quan tâm và hưởng ứng tham gia các Chương trình NSCL, việc vận động doanh nghiệp tham gia còn gặp nhiều khó khăn.

Để giải quyết, thách thức lớn nằm ở việc đào tạo lại và thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao về địa phương. Cần có cơ chế, chính sách đặc thù để khuyến khích các chuyên gia tư vấn năng suất làm việc tại vùng núi. Quan trọng hơn, cần tập trung đào tạo đội ngũ cán bộ quản lý chất lượng nòng cốt trong nội bộ doanh nghiệp và HTX để họ có đủ năng lực duy trì, kiểm soát hệ thống và thực hiện các dự án cải tiến năng suất một cách chủ động, thay vì chỉ dừng lại ở việc nhận chứng chỉ.

  1. Thách thức về hạ tầng kỹ thuật và liên kết chuỗi

Dù có sự cải thiện, hạ tầng logistics và hạ tầng công nghệ thông tin (ICT) còn yếu vẫn là rào cản lớn. Địa hình miền núi chia cắt, giao thông không thuận lợi làm tăng đáng kể chi phí logistics và thời gian vận chuyển. Chi phí vận chuyển cao ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất chung của chuỗi cung ứng. Hơn nữa, chất lượng đường truyền internet và điện tại các vùng sâu, vùng xa chưa ổn định, gây khó khăn cho việc áp dụng công cụ số hóa quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc điện tử.

Vấn đề cốt lõi tiếp theo là thiếu sự liên kết chuỗi giá trị đồng bộ, đặc biệt giữa các khâu sản xuất – chế biến – tiêu thụ. Mặc dù nhiều sản phẩm đã được bảo hộ Chỉ dẫn Địa lý hoặc Nhãn hiệu tập thể, nhưng chất lượng nguyên liệu đầu vào (từ các hộ nông dân) vẫn không đồng đều, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự thiếu liên kết này dẫn đến việc doanh nghiệp chế biến khó kiểm soát được chất lượng từ gốc, làm giảm hiệu quả chung của toàn bộ hệ thống NSCL.

Để nâng cao khả năng cạnh tranh cấp vùng, một thách thức lớn là cần hình thành cụm liên kết ngành (cluster) và trung tâm kiểm định/kiểm chuẩn cấp vùng. Hiện tại, các tỉnh miền núi thường thiếu các trung tâm kiểm định chất lượng độc lập, đủ năng lực kiểm tra chuyên sâu các chỉ tiêu phức tạp cho dược liệu, chè hay các sản phẩm OCOP. Việc phải gửi mẫu kiểm nghiệm về Hà Nội hoặc các trung tâm lớn khác làm tăng chi phí và kéo dài thời gian ra thị trường, là một điểm yếu rất lớn trong việc kiểm soát NSCL.

  1. Thách thức về tính bền vững và văn hóa chất lượng

Một trong những hạn chế lớn nhất được chỉ ra trong báo cáo sơ kết là khó khăn trong việc duy trì và nâng cấp hệ thống quản lý sau khi được hỗ trợ ban đầu. Hiện tượng chứng chỉ ngủ quên sau khi dự án kết thúc vẫn phổ biến. Doanh nghiệp, HTX, do thiếu nguồn lực nội bộ và tư duy cải tiến, không thực hiện đánh giá nội bộ, cải tiến liên tục hoặc tái chứng nhận theo chu kỳ. Điều này khiến hiệu quả của việc đầu tư NSCL không được kéo dài và không tạo ra tác động tích cực về lâu dài cho doanh nghiệp.

Nguyên nhân sâu xa của vấn đề này là văn hóa chất lượng chưa được hình thành sâu rộng trong cộng đồng doanh nghiệp, HTX. Nhiều cơ sở vẫn xem việc áp dụng tiêu chuẩn là “chi phí tuân thủ” để đối phó với cơ quan quản lý, chứ chưa thực sự coi là “công cụ đầu tư chiến lược” để nâng cao hiệu quả và cạnh tranh. Tư duy này khiến doanh nghiệp không chủ động trong việc xác định vấn đề và lựa chọn các giải pháp phù hợp để tăng năng suất chất lượng.

Thách thức về tính bền vững còn thể hiện ở việc nguồn kinh phí cho hoạt động NSCL chủ yếu từ ngân sách nhà nước và rất hẹp, trong khi kinh phí đối ứng của DN còn hạn chế. Nguồn lực tài chính eo hẹp kéo theo sự hạn chế về số lượng doanh nghiệp được hỗ trợ so với mục tiêu đề ra và làm giảm tính lan tỏa, nhân rộng các mô hình thành công. Do đó, việc tạo ra một môi trường mà doanh nghiệp tự nguyện và chủ động đầu tư vào NSCL là thách thức mang tính chiến lược trong giai đoạn tới.

IV: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

Kiến nghị 1: Chuyển trọng tâm hỗ trợ – tập trung vào chuỗi giá trị OCOP và đặc sản

Vấn đề cốt lõi hiện nay là nguồn lực hỗ trợ còn dàn trải, thiếu tính bền vững và chưa gắn kết chặt chẽ với các sản phẩm chủ lực của vùng. Chúng ta không thể tăng NSCL nếu không kiểm soát chất lượng đồng bộ từ gốc.

Giải pháp Đề xuất: Chúng tôi kiến nghị cần chuyển trọng tâm hỗ trợ từ việc áp dụng hệ thống quản lý chung chung sang hỗ trợ chuyên sâu, toàn diện cho các sản phẩm OCOP và đặc sản chủ lực có khả năng cạnh tranh cao của tỉnh.

Hành động cụ thể:

+ Tăng cường hỗ trợ kiểm soát đầu vào: Tài trợ chi phí kiểm soát chất lượng từ vùng nguyên liệu, bao gồm cả việc cấp mã số vùng trồng và mã số cơ sở đóng gói, để đảm bảo chất lượng nguyên liệu đồng đều, ổn định.

+ Áp dụng công cụ tinh gọn: Hỗ trợ xây dựng các mô hình Hệ thống Quản lý Chất lượng (HTQLCL) đơn giản, dễ áp dụng (như 5S, Kaizen) cho các Hợp tác xã (HTX) và cơ sở chế biến quy mô nhỏ, giúp họ quen thuộc với văn hóa cải tiến.

+ Đẩy mạnh ứng dụng KH&CN: Thực hiện các đề tài KH&CN về cải tiến công nghệ chế biến sau thu hoạch để giữ chất lượng sản phẩm và kéo dài thời gian bảo quản, giúp sản phẩm miền núi nâng cao khả năng thương mại.

Kiến nghị 2: Xây dựng nền tảng số về chất lượng và đào tạo chuyên gia nội bộ cấp vùng

Thách thức lớn nhất là sự thiếu hụt nhân lực chuyên môn tại chỗ và thiếu nền tảng dữ liệu chung để quản lý chất lượng.

Giải pháp đề xuất: Cần phải đẩy mạnh số hóa quản lý chất lượng đồng thời ưu tiên đào tạo đội ngũ chuyên gia nòng cốt tại địa phương.

Hành động cụ thể:

+ Xây dựng Nền tảng Số hóa/Cổng thông tin NSCL Cấp Vùng: Nền tảng này sẽ kết nối các chuyên gia, chia sẻ tài liệu về tiêu chuẩn, quy chuẩn, giúp doanh nghiệp tra cứu nhanh và minh bạch hóa thông tin, đồng thời phục vụ công tác quản lý và giám sát chất lượng.

+ Tổ chức các khóa đào tạo Chuyên gia năng suất chất lượng cấp vùng: Đặc biệt tập trung bồi dưỡng cán bộ quản lý chất lượng nội bộ của doanh nghiệp và HTX theo hình thức “cầm tay chỉ việc”. Mục tiêu là giúp họ có đủ năng lực tự duy trì, kiểm soát hệ thống sau khi được hỗ trợ, giải quyết dứt điểm vấn nạn “chứng chỉ ngủ quên” và xây dựng văn hóa chất lượng tự chủ.

Kiến nghị 3: Hoàn thiện cơ chế tài chính và tăng cường lồng ghép chương trình

Nguồn kinh phí hỗ trợ hiện nay còn hẹp và tính phối hợp giữa các ngành, các chương trình còn hạn chế, làm giảm hiệu quả nhân rộng.

Giải pháp đề xuất: Kiến nghị cần bổ sung và hoàn thiện cơ chế hỗ trợ tài chính đặc thù, đồng thời chỉ đạo lồng ghép chương trình đồng bộ giữa các sở, ban, ngành.

Hành động cụ thể:

+ Hoàn thiện cơ chế tài chính: Bổ sung cơ chế hỗ trợ chi phí duy trì và tái chứng nhận HTQLCL cho doanh nghiệp sau 2-3 năm đầu, thay vì chỉ hỗ trợ ban đầu. Đây là yếu tố then chốt để đảm bảo tính bền vững của chất lượng.

+ Chỉ đạo lồng ghép: Đề nghị UBND tỉnh chỉ đạo các Sở, ban, ngành liên quan (Công Thương, Nông nghiệp, Kế hoạch & Đầu tư) phối hợp và lồng ghép triển khai đồng bộ các chương trình (OCOP, Xúc tiến thương mại, Phát triển nông thôn mới) với Chương trình NSCL. Sự lồng ghép này sẽ giúp khai thác hiệu quả các nguồn lực và tạo ra tác động tổng thể lên toàn bộ nền kinh tế vùng.

Phan Tiến Dũng – Phó Trưởng phòng Quản lý TCĐLCL

(Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Tuyên Quang)

Nguồn Tạp chí điện tử Chất lượng Việt Nam